Có 1 kết quả:

tiě ㄊㄧㄝˇ

1/1

tiě ㄊㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sắt, Fe

Từ điển Thiều Chửu

① Chữ thiết 鐵 ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ 鐵 cổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Thiết 鐵.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鐵|铁[tie3]