Có 1 kết quả:

tiě ㄊㄧㄝˇ
Âm Pinyin: tiě ㄊㄧㄝˇ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ一フノ丶
Thương Hiệt: CKN (金大弓)
Unicode: U+9295
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiết
Âm Nôm: thiết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): くろがね (kurogane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tit3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

tiě ㄊㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sắt, Fe

Từ điển Thiều Chửu

① Chữ thiết 鐵 ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ 鐵 cổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Thiết 鐵.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鐵|铁[tie3]