Có 1 kết quả:
tiě ㄊㄧㄝˇ
Âm Pinyin: tiě ㄊㄧㄝˇ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Hình thái: ⿰金夷
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ一フノ丶
Thương Hiệt: CKN (金大弓)
Unicode: U+9295
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Hình thái: ⿰金夷
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ一フノ丶
Thương Hiệt: CKN (金大弓)
Unicode: U+9295
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiết
Âm Nôm: thiết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): くろがね (kurogane)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: tit3
Âm Nôm: thiết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): くろがね (kurogane)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: tit3
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bác Lãng Sa - 博浪沙 (Trần Phu)
• Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖 (Ngô Lai)
• Đề Vệ Linh sơn - 題衛靈山 (Ngô Chi Lan)
• Nạn hữu chi thê thám giam - 難友之妻探監 (Hồ Chí Minh)
• Tặng Thận Đông Mỹ Bá Quân - 赠慎東美伯筠 (Vương Lệnh)
• Trịnh Châu ngoạ bệnh đắc đồng bộ sao lục Vưu Đồng đề tụng Lã Tiên từ thi thiên nhân vong bỉ lậu lâm hành bộ vận phụng đại đề duyên chi tác kỳ 2 - 鄭州臥病得同部抄錄尤侗題頌呂僊祠詩篇因忘鄙陋臨行步韻奉代題緣之作其二 (Trịnh Hoài Đức)
• Vãng Nam Ninh - 往南寧 (Hồ Chí Minh)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
• Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖 (Ngô Lai)
• Đề Vệ Linh sơn - 題衛靈山 (Ngô Chi Lan)
• Nạn hữu chi thê thám giam - 難友之妻探監 (Hồ Chí Minh)
• Tặng Thận Đông Mỹ Bá Quân - 赠慎東美伯筠 (Vương Lệnh)
• Trịnh Châu ngoạ bệnh đắc đồng bộ sao lục Vưu Đồng đề tụng Lã Tiên từ thi thiên nhân vong bỉ lậu lâm hành bộ vận phụng đại đề duyên chi tác kỳ 2 - 鄭州臥病得同部抄錄尤侗題頌呂僊祠詩篇因忘鄙陋臨行步韻奉代題緣之作其二 (Trịnh Hoài Đức)
• Vãng Nam Ninh - 往南寧 (Hồ Chí Minh)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sắt, Fe
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ thiết 鐵 ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 鐵 cổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Thiết 鐵.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鐵|铁[tie3]