Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Hình thái: ⿰金后
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: CHMR (金竹一口)
Unicode: U+9297
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Hình thái: ⿰金后
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: CHMR (金竹一口)
Unicode: U+9297
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): くびかせ (kubikase)
Âm Quảng Đông: hau4, hong2
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): くびかせ (kubikase)
Âm Quảng Đông: hau4, hong2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0