Có 1 kết quả:

míng xīn lòu gǔ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄡˋ ㄍㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) engraved in one's heart and carved in one's bones (idiom); to remember a benefactor as long as one lives
(2) undying gratitude

Bình luận 0