Có 1 kết quả:

míng xiè ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to express gratitude (esp. in public)
(2) vote of thanks
(3) also written 鳴謝|鸣谢

Bình luận 0