Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ, kè ㄎㄜˋ, kuǎ ㄎㄨㄚˇ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Hình thái: ⿰金夸
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: CKMS (金大一尸)
Unicode: U+9299
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Hình thái: ⿰金夸
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: CKMS (金大一尸)
Unicode: U+9299
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0