Có 1 kết quả:
xiān ㄒㄧㄢ
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金舌
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: CHJR (金竹十口)
Unicode: U+929B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金舌
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: CHJR (金竹十口)
Unicode: U+929B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quát, thiểm, tiêm
Âm Nôm: tiêm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): もり (mori), すき (suki)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: cim1
Âm Nôm: tiêm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): もり (mori), すき (suki)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: cim1
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Cố vũ vệ tướng quân vãn từ kỳ 2 - 故武衛將軍挽詞其二 (Đỗ Phủ)
• Phóng ngư - 放魚 (Lý Quần Ngọc)
• Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻 (Đỗ Phủ)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Phóng ngư - 放魚 (Lý Quần Ngọc)
• Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻 (Đỗ Phủ)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vũ khí sắc bén
2. cái xiên cá
2. cái xiên cá
Từ điển phổ thông
cái mai, cái thuổng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khí cụ để đào khoét đất (mai, thuổng...).
2. (Danh) Cái xiên bắt cá.
3. (Danh) Họ “Tiêm”.
4. (Tính) Sắc, nhọn. ◇Nguyên Chẩn 元稹: “Trảm mị bảo đao tiêm” 斬魅寶刀銛 (Khai nguyên quan nhàn cư thù Ngô Sĩ Củ thị ngự 開元觀閒居酬吳士矩侍御) Chém ma quỷ đao báu sắc.
2. (Danh) Cái xiên bắt cá.
3. (Danh) Họ “Tiêm”.
4. (Tính) Sắc, nhọn. ◇Nguyên Chẩn 元稹: “Trảm mị bảo đao tiêm” 斬魅寶刀銛 (Khai nguyên quan nhàn cư thù Ngô Sĩ Củ thị ngự 開元觀閒居酬吳士矩侍御) Chém ma quỷ đao báu sắc.
Từ điển Thiều Chửu
① Sắc, nhọn. Ðồ binh nhọn sắc gọi là tiêm.
② Cái xiên cá.
③ Một âm là thiểm. Cái mai, cái thuổng.
② Cái xiên cá.
③ Một âm là thiểm. Cái mai, cái thuổng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sắc, nhọn;
② Cái mai, cái thuổng.
② Cái mai, cái thuổng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt đứt — Một âm là Tiêm. Xem Tiêm.
Từ điển Trung-Anh
(1) fish-spear
(2) sharp
(2) sharp