Có 1 kết quả:
yīn ㄧㄣ
Âm Quan thoại: yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金因
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: CWK (金田大)
Unicode: U+92A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金因
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: CWK (金田大)
Unicode: U+92A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố indi, In
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Indium (nguyên tố kim loại, kí hiệu In).
Từ điển Trung-Anh
indium (chemistry)