Có 1 kết quả:
guāng ㄍㄨㄤ
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金光
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: CFMU (金火一山)
Unicode: U+92A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金光
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: CFMU (金火一山)
Unicode: U+92A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tên gọi cũ của nguyên tố rađi, Ra
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) (Tên gọi cũ của) 鐳 [léi].
Từ điển Trung-Anh
point of a sword