Âm Pinyin: ǎn ㄚㄋˇ Tổng nét: 14 Bộ: jīn 金 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金安 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フフノ一 Thương Hiệt: CJV (金十女) Unicode: U+92A8 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: an Âm Nôm: an Âm Nhật (onyomi): アン (an) Âm Quảng Đông: ngon1, on1