Có 1 kết quả:

ǎn ㄚㄋˇ
Âm Pinyin: ǎn ㄚㄋˇ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: CJV (金十女)
Unicode: U+92A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: an
Âm Nôm: an
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Quảng Đông: ngon1, on1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ǎn ㄚㄋˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

amoni (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Amoni (Ammonium): 銨礬Phèn amoni.

Từ điển Trung-Anh

ammonium

Từ ghép 3