Có 1 kết quả:

diū ㄉㄧㄡ
Âm Pinyin: diū ㄉㄧㄡ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: CHGI (金竹土戈)
Unicode: U+92A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đâu
Âm Nôm: đốc
Âm Quảng Đông: diu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

diū ㄉㄧㄡ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố tuli, Tu

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Tuli (Thulium, kí hiệu Tu).

Từ điển Trung-Anh

thulium (chemistry)