Có 1 kết quả:
sè ㄙㄜˋ
Âm Pinyin: sè ㄙㄜˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金色
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: CNAU (金弓日山)
Unicode: U+92AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金色
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: CNAU (金弓日山)
Unicode: U+92AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sắc
Âm Nôm: sắc
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): せしうむ (seshiumu)
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Nôm: sắc
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): せしうむ (seshiumu)
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố cesi, Cs
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Caesium (nguyên tố kim loại, kí hiệu Cs).
Từ điển Trung-Anh
cesium (chemistry)