Có 1 kết quả:

kào ㄎㄠˋ
Âm Pinyin: kào ㄎㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: CJKS (金十大尸)
Unicode: U+92AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khảo
Âm Nôm: khảo
Âm Quảng Đông: kaau3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

kào ㄎㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái cùm, cái còng
2. cùm tay, khoá tay

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gông, cùm. ◎Như: “thủ khảo” 手銬 cái còng tay.
2. (Động) Khóa tay lại, cùm tay lại. ◎Như: “tương phạm nhân khảo khởi lai” 將犯人銬起來 khóa tay tội phạm lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái cùm, cái còng: 手銬 Cái khóa tay, xích tay;
② Khóa tay lại, cùm tay lại: 把犯人銬起來 Khóa tay tội phạm lại.

Từ điển Trung-Anh

(1) shackles
(2) fetters
(3) manacle

Từ ghép 2