Có 1 kết quả:
kào ㄎㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái cùm, cái còng
2. cùm tay, khoá tay
2. cùm tay, khoá tay
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gông, cùm. ◎Như: “thủ khảo” 手銬 cái còng tay.
2. (Động) Khóa tay lại, cùm tay lại. ◎Như: “tương phạm nhân khảo khởi lai” 將犯人銬起來 khóa tay tội phạm lại.
2. (Động) Khóa tay lại, cùm tay lại. ◎Như: “tương phạm nhân khảo khởi lai” 將犯人銬起來 khóa tay tội phạm lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái cùm, cái còng: 手銬 Cái khóa tay, xích tay;
② Khóa tay lại, cùm tay lại: 把犯人銬起來 Khóa tay tội phạm lại.
② Khóa tay lại, cùm tay lại: 把犯人銬起來 Khóa tay tội phạm lại.
Từ điển Trung-Anh
(1) shackles
(2) fetters
(3) manacle
(2) fetters
(3) manacle
Từ ghép 2