Có 1 kết quả:
qián ㄑㄧㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一一フノ丶
Thương Hiệt: CIQ (金戈手)
Unicode: U+92AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 錢|钱