Có 1 kết quả:

luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨丨ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: YCC (卜金金)
Unicode: U+92AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loan
Âm Nôm: loan
Âm Quảng Đông: lyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

luán ㄌㄨㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái chuông

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鑾.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lục lạc, chuông nhỏ (gắn trên cổ ngựa, hoặc treo trên xe vua đi);
② Xa giá của vua, xe vua đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鑾

Từ điển Trung-Anh

imperial

Từ ghép 4