Có 1 kết quả:
luán ㄌㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái chuông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lục lạc, chuông nhỏ (gắn trên cổ ngựa, hoặc treo trên xe vua đi);
② Xa giá của vua, xe vua đi.
② Xa giá của vua, xe vua đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑾
Từ điển Trung-Anh
imperial
Từ ghép 4