Có 1 kết quả:

āi ㄚㄧ
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: CTK (金廿大)
Unicode: U+92B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

āi ㄚㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

meaning of character is unclear, and no known compounds