Có 1 kết quả:

diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: CRLB (金口中月)
Unicode: U+92B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điếu
Âm Quảng Đông: diu3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

diào ㄉㄧㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: liễu điếu 釕銱,钌铞)

Từ điển Trần Văn Chánh

【釕銱兒】 liễu điếu nhi [liàodiàor] Xem 釕 (2).

Từ ghép 1