Có 1 kết quả:

kēng ㄎㄥ
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一一ノ
Thương Hiệt: CHXH (金竹重竹)
Unicode: U+92B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

kēng ㄎㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鏗|铿[keng1]