Có 1 kết quả:

qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: CIJE (金戈十水)
Unicode: U+92B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): のみ (nomi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

qiú ㄑㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) single-headed pick
(2) stone chisel