Có 1 kết quả:

xiāo ㄒㄧㄠ

1/1

xiāo ㄒㄧㄠ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tan, nóng chảy
2. tiêu trừ
3. tiêu thụ, bán

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nung chảy kim loại.
2. (Động) Mất, tan hết, hủy hoại. ◇Sử Kí 史記: “Chúng khẩu thước kim, tích hủy tiêu cốt dã” 眾口鑠金, 積毀銷骨也 (Trương Nghi truyện 張儀傳) Miệng người ta nung chảy kim loại, lời gièm pha làm tan xương (nát thịt).
3. (Động) Hao phí, hao mòn. ◎Như: “tiêu háo” 銷耗 hao mòn. ◇Trang Tử 莊子: “Kì thanh tiêu, kì chí vô cùng” 其聲銷, 其志無窮 (Tắc dương 則陽) Tiếng tăm họ tiêu mòn, chí họ vô cùng.
4. (Động) Trừ khử, bỏ đi. ◎Như: “chú tiêu” 註銷 xóa bỏ, “tiêu diệt” 銷滅 trừ mất hẳn đi.
5. (Động) Bài khiển, trữ phát. ◇Vương Xán 王粲: “Liêu hạ nhật dĩ tiêu ưu” 聊暇日以銷憂 (Đăng lâu phú 登樓賦) Ngày nhàn tản để giải sầu.
6. (Động) Bán (hàng hóa). ◎Như: “trệ tiêu” 滯銷 bán ế, “sướng tiêu” 暢銷 bán chạy, “tiêu thụ” 銷售 bán ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nung chảy, tan (kim loại);
② Bỏ đi, loại bỏ, tiêu trừ, tiêu tan, tiêu mất, hao mòn: 撒銷 Loại bỏ, trừ bỏ; 其聲銷 Tiếng tăm của ông ta tiêu mất (Trang tử);
③ Bán (hàng): 貨銷不暢Hàng bán không chạy;
④ Chi tiêu: 開銷很大 Chi tiêu rất lớn;
⑤ Cài chốt;
⑥ (văn) Gang;
⑦ (văn) Một loại dao: 羊頭之銷 Dao đầu dê (Hoài Nam tử).

Từ điển Trung-Anh

(1) to melt (metal)
(2) to cancel or annul
(3) to sell
(4) to spend
(5) to fasten with a bolt
(6) bolt or pin

Từ ghép 104

àn rán xiāo hún 黯然銷魂bāo xiāo 包銷bào xiāo 報銷bìng dú shì yíng xiāo 病毒式營銷bìng dú xìng yíng xiāo 病毒性營銷bìng dú yíng xiāo 病毒營銷bó lì duō xiāo 薄利多銷bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng 不可撤銷信用證céng yā shì tuī xiāo 層壓式推銷chā xiāo 插銷chǎn xiāo 產銷chàng xiāo 暢銷chàng xiāo shū 暢銷書chè xiāo 撤銷chéng xiāo 承銷chéng xiāo diàn 承銷店chéng xiāo huò wù 承銷貨物chéng xiāo jià chā 承銷價差chéng xiāo lì chā 承銷利差chéng xiāo pǐn 承銷品chéng xiāo rén 承銷人chéng xiāo shāng 承銷商chéng xiāo tuán 承銷團chuán xiāo 傳銷cù xiāo 促銷dài xiāo 代銷dài xiāo diàn 代銷店dǐ xiāo 抵銷diào xiāo 吊銷fǎn qīng xiāo 反傾銷fǎn xiāo liáng 返銷糧fèi yòng bào xiāo dān 費用報銷單fēn xiāo 分銷fēn xiāo diàn 分銷店fēn xiāo shāng 分銷商fēn xiāo wǎng luò 分銷網絡gōng xiāo 供銷gōng xiāo shāng 供銷商gōu xiāo 勾銷hé xiāo 核銷huā xiāo 花銷jì xiāo 寄銷jiā xiāo 枷銷jiǎo xiāo 繳銷jīng xiāo 經銷jīng xiāo shāng 經銷商kāi xiāo 開銷lián xiāo diàn 連銷店nèi xiāo 內銷pèi xiāo 配銷qīng xiāo 傾銷rè xiāo 熱銷shē xiāo 賒銷shí bào shí xiāo 實報實銷shì chǎng yíng xiāo 市場營銷shì xiāo 試銷shì xiāo 適銷shǒu xí yíng xiāo guān 首席營銷官sǔn xiāo 榫銷tān xiāo 攤銷tǒng gòu tǒng xiāo 統購統銷tǒng xiāo 統銷tuī xiāo 推銷tuī xiāo yuán 推銷員tuō xiāo 脫銷wài xiāo 外銷xiāo àn 銷案xiāo huǐ 銷毀xiāo hún 銷魂xiāo huò zhàng 銷貨帳xiāo jià 銷假xiāo jīn kū 銷金窟xiāo liàng 銷量xiāo lù 銷路xiāo shēng nì jì 銷聲匿跡xiāo shì 銷勢xiāo shòu 銷售xiāo shòu diǎn 銷售點xiāo shòu é 銷售額xiāo shòu shí diǎn 銷售時點xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 銷售時點情報系統xiāo shuò 銷鑠xiāo xíng 銷行xiāo zāng 銷贓xiāo zhàng 銷帳xiāo zhàng 銷賬xiāo zi 銷子xíng xiāo 行銷xíng xiāo sù qiú 行銷訴求yī bǐ gōu xiāo 一筆勾銷yíng xiāo 營銷yuǎn xiāo 遠銷yùn xiāo 運銷zhǎn xiāo 展銷zhǎn xiāo huì 展銷會zhèng quàn dài xiāo 證券代銷zhī chéng xiāo 支承銷zhí xiāo 直銷zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行銷zhì xiāo 滯銷zhóu chéng xiāo 軸承銷zhǔ chéng xiāo shāng 主承銷商zhǔ xiāo 主銷zhù xiāo 註銷