Có 1 kết quả:

xiāo shòu diǎn ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) point of sale (POS)
(2) checkout
(3) retail outlet

Bình luận 0