Có 1 kết quả:
xiāo shēng nì jì ㄒㄧㄠ ㄕㄥ ㄋㄧˋ ㄐㄧˋ
xiāo shēng nì jì ㄒㄧㄠ ㄕㄥ ㄋㄧˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vanish without trace (idiom)
(2) to lie low
(2) to lie low
Bình luận 0
xiāo shēng nì jì ㄒㄧㄠ ㄕㄥ ㄋㄧˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0