Có 1 kết quả:
xiāo hún ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ecstasy
(2) rapture
(3) to feel overwhelming joy or sorrow
(2) rapture
(3) to feel overwhelming joy or sorrow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0