Có 3 kết quả:
gǒng ㄍㄨㄥˇ • hǒng ㄏㄨㄥˇ • hòng ㄏㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thuỷ ngân
Từ điển Trung-Anh
variant of 汞[gong3]
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Như 汞(bộ 水).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đồng hồ.
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sound of a bell