Có 1 kết quả:
méi ㄇㄟˊ
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金每
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: COWY (金人田卜)
Unicode: U+92C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金每
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: COWY (金人田卜)
Unicode: U+92C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: môi
Âm Nôm: mói, mũi
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), ボウ (bō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): くさり (kusari)
Âm Quảng Đông: mui4
Âm Nôm: mói, mũi
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), ボウ (bō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): くさり (kusari)
Âm Quảng Đông: mui4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) americium (chemistry) (Tw)
(2) (archaic) metal chain
(2) (archaic) metal chain