Có 1 kết quả:
láng ㄌㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lang đang 鋃鐺)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lang đang” 鋃鐺 cái khóa, cái xích.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dây xích (để xích tù).【鋃鐺】lang đang [lángdang] a. (văn) Dây xích; b. (thanh) Leng keng, loảng xoảng (tiếng kim loại chạm nhau);
② Tiếng rung chuông.
② Tiếng rung chuông.
Từ điển Trung-Anh
(1) chain
(2) ornament
(2) ornament
Từ ghép 3