Có 1 kết quả:

láng ㄌㄤˊ
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: CIAV (金戈日女)
Unicode: U+92C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Nôm: lang
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

láng ㄌㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lang đang 鋃鐺)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lang đang” 鋃鐺 cái khóa, cái xích.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dây xích (để xích tù).【鋃鐺】lang đang [lángdang] a. (văn) Dây xích; b. (thanh) Leng keng, loảng xoảng (tiếng kim loại chạm nhau);
② Tiếng rung chuông.

Từ điển Trung-Anh

(1) chain
(2) ornament

Từ ghép 3