Có 1 kết quả:
láng dāng ㄌㄤˊ ㄉㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái khoá, cái xích
Từ điển Trung-Anh
(1) iron chains
(2) shackles
(3) (onom.) clank
(2) shackles
(3) (onom.) clank
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0