Có 1 kết quả:
láng dāng rù yù ㄌㄤˊ ㄉㄤ ㄖㄨˋ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to get shackled and thrown in jail (idiom)
(2) fig. to be put behind bars
(3) to get jailed
(2) fig. to be put behind bars
(3) to get jailed
phồn thể
Từ điển Trung-Anh