Có 2 kết quả:
xīn ㄒㄧㄣ • zǐ ㄗˇ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金辛
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: CYTJ (金卜廿十)
Unicode: U+92C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tân, tử
Âm Nôm: tân
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): こはい (kohai)
Âm Quảng Đông: san1
Âm Nôm: tân
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): こはい (kohai)
Âm Quảng Đông: san1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kẽm, Zn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Kẽm. § Nguyên tố hóa học (zincum, Zn).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Kẽm (Zincum, kí hiệu Zn).
Từ điển Trung-Anh
zinc (chemistry)
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Kẽm. § Nguyên tố hóa học (zincum, Zn).