Có 1 kết quả:

bèi ㄅㄟˋ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CBUC (金月山金)
Unicode: U+92C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bối
Âm Nôm: bối
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): あつがね (atsugane), ばりうむ (bariumu)
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

bèi ㄅㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố bari, Ba

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học (barium, Ba).

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Bari (Bariyum, kí hiệu Ba).

Từ điển Trung-Anh

barium (chemistry)

Từ ghép 1