Có 1 kết quả:
wù ㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱沃金
Nét bút: 丶丶一ノ一ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: EKC (水大金)
Unicode: U+92C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ốc
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), オク (oku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): しろがね (shirogane), めっき (me'ki)
Âm Quảng Đông: juk1
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), オク (oku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): しろがね (shirogane), めっき (me'ki)
Âm Quảng Đông: juk1
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đồng trắng
2. mạ bằng đồng trắng
2. mạ bằng đồng trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bạch kim.
2. (Động) Mạ. § Cũng như “độ” 鍍.
2. (Động) Mạ. § Cũng như “độ” 鍍.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đồng trắng;
② Mạ bằng đồng trắng.
② Mạ bằng đồng trắng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên gọi chất Bạch kim.
Từ điển Trung-Anh
(1) -plated
(2) to plate
(2) to plate