Có 1 kết quả:

ㄩˋ
Âm Pinyin: ㄩˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: CCOR (金金人口)
Unicode: U+92CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dụ, dục
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tên gọi cũ của nguyên tố berili, Be
2. dụng cụ để móc quai vạc và than lò
3. mạt đồng

Từ điển Trần Văn Chánh

① (hoá) (Tên gọi cũ của) 鈹 [pí];
② (văn) Dụng cụ để móc quai vạc và than lò;
③ (văn) Mạt đồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mạt kim khí, vụn kim khí khi kim khí bị cưa.

Từ điển Trung-Anh

(1) a poker
(2) brass filings
(3) to file