Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tên gọi cũ của nguyên tố berili, Be
2. dụng cụ để móc quai vạc và than lò
3. mạt đồng
2. dụng cụ để móc quai vạc và than lò
3. mạt đồng
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) (Tên gọi cũ của) 鈹 [pí];
② (văn) Dụng cụ để móc quai vạc và than lò;
③ (văn) Mạt đồng.
② (văn) Dụng cụ để móc quai vạc và than lò;
③ (văn) Mạt đồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạt kim khí, vụn kim khí khi kim khí bị cưa.
Từ điển Trung-Anh
(1) a poker
(2) brass filings
(3) to file
(2) brass filings
(3) to file