Có 1 kết quả:

ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: CJBD (金十月木)
Unicode: U+92CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): あきこぼ.れる (akikobo.reru), べりりうむ (beririumu)
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old term for beryllium, now written 鈹|铍[pi2]
(2) variant of 鈸|钹[bo2], cymbals