Có 1 kết quả:

jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: CKOO (金大人人)
Unicode: U+92CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, khiếp, kiệp
Âm Nôm: kẹp, kiệp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はさみ (hasami), はさ.む (hasa.mu), つるぎ (tsurugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jiá ㄐㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái kìm gắp
2. thanh gươm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái kìm gắp, cái kìm của thợ đúc, cái gíp.
2. (Danh) Thanh gươm, thanh kiếm. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Đái trường kiệp chi lục li hề, Quan thiết vân chi thôi ngôi” 帶長鋏之陸離兮, 冠切雲之崔嵬 (Cửu chương 九章, Thiệp giang 涉江) Đeo thanh kiếm dài lê thê hề, Đội mũ thiết vân cao chót vót.
3. (Danh) Chuôi gươm, chuôi kiếm. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Cư hữu khoảnh, ỷ trụ đàn kì kiếm, ca viết: Trường kiệp quy lai hồ! Thực vô ngư” 居有頃, 倚柱彈其劍, 歌曰: 長鋏歸來乎, 食無魚 (Tề sách tứ 齊策四) Ở được ít lâu, (Phùng Huyên) dựa cột gõ vào thanh kiếm mà hát: Chuôi kiếm dài ơi, về đi thôi! Ăn không có cá.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thanh kiếm, thanh gươm;
② Chuôi kiếm, chuôi gươm;
③ Cái kìm của thợ đúc.

Từ điển Trung-Anh

(1) pincers for use at a fire
(2) sword

Từ ghép 1