Có 1 kết quả:
fēng máng ㄈㄥ ㄇㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tip (of pencil, spear etc)
(2) sharp point
(3) cutting edge
(4) spearhead
(5) vanguard
(2) sharp point
(3) cutting edge
(4) spearhead
(5) vanguard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0