Có 1 kết quả:

fēng máng ㄈㄥ ㄇㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tip (of pencil, spear etc)
(2) sharp point
(3) cutting edge
(4) spearhead
(5) vanguard

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0