Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wǎn ㄨㄢˇTổng nét: 15
Bộ:
jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金免Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨フ一ノフThương Hiệt: CNAU (金弓日山)
Unicode:
U+92D4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận