Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金志
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: CGP (金土心)
Unicode: U+92D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金志
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: CGP (金土心)
Unicode: U+92D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khắc ghi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khắc ghi.
Từ điển Trung-Anh
(1) to engrave
(2) to record
(2) to record