Có 2 kết quả:

tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Âm Pinyin: , tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: CBV (金月女)
Unicode: U+92D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoả,
Âm Nôm: choẹ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển phổ thông

dụng cụ để đẽo gỗ cho bằng

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) (Tên gọi cũ của) 釹 [n=].

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dụng cụ để đẽo gỗ cho bằng.

tuǒ ㄊㄨㄛˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tên gọi cũ của nguyên tố neodi, Nd