Có 2 kết quả:
sī ㄙ • tuǒ ㄊㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dụng cụ để đẽo gỗ cho bằng
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) (Tên gọi cũ của) 釹 [n=].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dụng cụ để đẽo gỗ cho bằng.
phồn thể
Từ điển phổ thông
tên gọi cũ của nguyên tố neodi, Nd