Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, xuàn ㄒㄩㄢˋ, yuàn ㄩㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: CRB (金口月)
Unicode: U+92D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyên, quyên
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): こばち (kobachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hyun1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0