Có 2 kết quả:
wú ㄨˊ • yǔ ㄩˇ
Âm Pinyin: wú ㄨˊ, yǔ ㄩˇ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金吾
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: CMMR (金一一口)
Unicode: U+92D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金吾
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: CMMR (金一一口)
Unicode: U+92D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngô, ngữ
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): くいちが.う (kuichiga.u)
Âm Quảng Đông: jyu5, ng4
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): くいちが.う (kuichiga.u)
Âm Quảng Đông: jyu5, ng4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: côn ngô 錕鋙,锟铻)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Trở ngữ” 鉏鋙: xem “trở” 鉏.
Từ điển Trung-Anh
hoe
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: trở ngữ 鉏鋙)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Trở ngữ” 鉏鋙: xem “trở” 鉏.
Từ điển Thiều Chửu
① Trở ngữ 鉏鋙 vướng mắc. Hai bên ý kiến không hợp nhau gọi là trở ngữ. Có khi viết là 齟齬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 錕[kun].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trái ngược nhau, không hoà hợp, bất hoà: 鉏鋙 Vướng mắc, không hợp nhau.
Từ ghép 1