Có 2 kết quả:
wú ㄨˊ • yǔ ㄩˇ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金吾
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: CMMR (金一一口)
Unicode: U+92D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngô, ngữ
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): くいちが.う (kuichiga.u)
Âm Quảng Đông: jyu5, ng4
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): くいちが.う (kuichiga.u)
Âm Quảng Đông: jyu5, ng4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 錕[kun].
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1