Có 5 kết quả:
jìn ㄐㄧㄣˋ • qiān ㄑㄧㄢ • qīn ㄑㄧㄣ • qín ㄑㄧㄣˊ • qǐn ㄑㄧㄣˇ
Âm Quan thoại: jìn ㄐㄧㄣˋ, qiān ㄑㄧㄢ, qīn ㄑㄧㄣ, qín ㄑㄧㄣˊ, qǐn ㄑㄧㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金⿳彐冖又
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: CSME (金尸一水)
Unicode: U+92DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金⿳彐冖又
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: CSME (金尸一水)
Unicode: U+92DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩm, tiêm, xâm
Âm Nôm: tẩm, xăm, xâm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), チン (chin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: cim1
Âm Nôm: tẩm, xăm, xâm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), チン (chin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: cim1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to carve