Có 1 kết quả:

hán ㄏㄢˊ
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: COIR (金人戈口)
Unicode: U+92E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): い.れる (i.reru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

hán ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhận, chứa đựng.

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold
(2) to contain