Có 2 kết quả:
jū ㄐㄩ • jú ㄐㄩˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đinh để vá đồ (bát đĩa) vỡ
2. gắn đồ vỡ
2. gắn đồ vỡ
Từ điển Trung-Anh
to mend by stapling or cramping broken pieces together
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố curi, Cm
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Một loại) đinh để vá đồ (bát đĩa) vỡ;
② Gắn đồ vỡ: 鋦碗 Gắn bát. Xem 鋦 [jú], 鋸 [ju].
② Gắn đồ vỡ: 鋦碗 Gắn bát. Xem 鋦 [jú], 鋸 [ju].
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Curi (Curium, kí hiệu Cm). Xem 鋦 [ju].
Từ điển Trung-Anh
curium (chemistry)