Có 2 kết quả:
jū ㄐㄩ • jú ㄐㄩˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đinh để vá đồ (bát đĩa) vỡ
2. gắn đồ vỡ
2. gắn đồ vỡ
Từ điển Trung-Anh
to mend by stapling or cramping broken pieces together
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1