Có 1 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiển hiện 銑鋧)
Từ điển Trần Văn Chánh
【銑鋧】tiển hiện [xiănxiàn] (văn) ① Cây đục nhỏ;
② Vật bằng sắt ném đi có thể đâm gây thương tích cho người.
② Vật bằng sắt ném đi có thể đâm gây thương tích cho người.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đục nhỏ bằng sắt của thợ mộc.
Từ ghép 1