Có 1 kết quả:

máng ㄇㄤˊ
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丶一フ
Thương Hiệt: CTYV (金廿卜女)
Unicode: U+92E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mang
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ほこさき (hokosaki), きっさき (ki'saki), へさき (hesaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

máng ㄇㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đầu mũi nhọn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đầu mũi nhọn. ◎Như: “phong mang” 鋒鋩 mũi nhọn.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðầu mũi nhọn. Như phong mang 鋒芒 mũi nhọn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đầu mũi nhọn: 鋒芒 Mũi nhọn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mũi nhọn của gươm đao.

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp point
(2) point of sword

Từ ghép 1