Có 1 kết quả:

pū tiān gài dì ㄆㄨ ㄊㄧㄢ ㄍㄞˋ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. hiding the sky and covering the earth (idiom); fig. earth-shattering
(2) omnipresent
(3) of universal importance

Bình luận 0