Có 2 kết quả:

duì ㄉㄨㄟˋruì ㄖㄨㄟˋ
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ, ruì ㄖㄨㄟˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XXCCR (重重金金口)
Unicode: U+92ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duệ, đoái, nhuệ
Âm Nôm: duệ, nhọn, nhuệ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): するど.い (surudo.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jeoi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 銳.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “nhuệ”.

ruì ㄖㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sắc, nhọn
2. mũi nhọn

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 銳.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “nhuệ”.

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 銳|锐