Có 2 kết quả:
gāng ㄍㄤ • gàng ㄍㄤˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金岡
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: CAPP (金日心心)
Unicode: U+92FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cương
Âm Nôm: cang, cương, gang
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はがね (hagane)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, gong3
Âm Nôm: cang, cương, gang
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はがね (hagane)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, gong3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính nguyệt nhị thập nhất nhật di tống Thừa Thiên ngục toả cấm - 正月二十一日移送承天獄鎖禁 (Cao Bá Quát)
• Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行 (Tào Phi)
• Tán Tuệ Trung thượng sĩ - 贊慧忠上士 (Pháp Loa thiền sư)
• Thư Đoan Châu quận trai bích - 書端州郡齋壁 (Bao Chửng)
• Vịnh Điêu Thuyền (Nhất điểm anh đào khởi giáng thần) - 詠貂蟬(一點櫻桃起絳唇) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
• Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行 (Tào Phi)
• Tán Tuệ Trung thượng sĩ - 贊慧忠上士 (Pháp Loa thiền sư)
• Thư Đoan Châu quận trai bích - 書端州郡齋壁 (Bao Chửng)
• Vịnh Điêu Thuyền (Nhất điểm anh đào khởi giáng thần) - 詠貂蟬(一點櫻桃起絳唇) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thép
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thép.
2. (Động) Mài, liếc. ◎Như: “giá bả đao độn liễu, yếu cương nhất cương” 這把刀鈍了, 要鋼一鋼 dao này cùn rồi, phải liếc lại.
2. (Động) Mài, liếc. ◎Như: “giá bả đao độn liễu, yếu cương nhất cương” 這把刀鈍了, 要鋼一鋼 dao này cùn rồi, phải liếc lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
steel
Từ ghép 73
bái gāng 白鋼 • bǎi liàn chéng gāng 百煉成鋼 • bǎi liàn gāng 百煉鋼 • Bǎo gāng 寶鋼 • Bǎo gāng Jí tuán 寶鋼集團 • bō li gāng 玻璃鋼 • bù xiù gāng 不銹鋼 • bù xiù gāng 不鏽鋼 • cáo gāng 槽鋼 • cì gāng sī 刺鋼絲 • dà gāng qín 大鋼琴 • fèi gāng 廢鋼 • fēng gāng 鋒鋼 • gāng bǎn 鋼板 • gāng bèng 鋼鏰 • gāng bǐ 鋼筆 • gāng biān 鋼鞭 • gāng cái 鋼材 • gāng chā 鋼叉 • gāng chǎng 鋼廠 • gāng chuāng 鋼窗 • gāng dāo 鋼刀 • gāng gǔ shuǐ ní 鋼骨水泥 • gāng guǎn 鋼管 • gāng guǎn wǔ 鋼管舞 • gāng guǐ 鋼軌 • gāng huā 鋼花 • gāng huà bō li 鋼化玻璃 • gāng jiàn 鋼箭 • gāng jīn 鋼筋 • gāng jīn hùn níng tǔ 鋼筋混凝土 • gāng jīn shuǐ ní 鋼筋水泥 • gāng jù 鋼鋸 • gāng kuī 鋼盔 • gāng lǎn 鋼纜 • gāng pī 鋼坯 • gāng piàn qín 鋼片琴 • gāng qiān 鋼鐱 • gāng qiāng 鋼槍 • gāng qín 鋼琴 • gāng qín jiā 鋼琴家 • gāng qín shī 鋼琴師 • gāng qín yǎn zòu 鋼琴演奏 • gāng qū chǐ 鋼曲尺 • gāng quān 鋼圈 • gāng sī 鋼絲 • gāng sī jù 鋼絲鋸 • gāng sī shéng 鋼絲繩 • gāng tiáo 鋼條 • gāng tiě 鋼鐵 • gāng tiě chǎng 鋼鐵廠 • gāng tiě gōng yè 鋼鐵工業 • gāng zhì 鋼製 • gāng zhū 鋼珠 • gāng zhù 鋼柱 • gōng zì gāng 工字鋼 • hèn tiě bù chéng gāng 恨鐵不成鋼 • jiā liào gāng qín 加料鋼琴 • liàn gāng 煉鋼 • liàn gāng chǎng 煉鋼廠 • rén shì tiě fàn shì gāng 人是鐵飯是鋼 • Shàng hǎi Bǎo gāng Jí tuán Gōng sī 上海寶鋼集團公司 • sù gāng 塑鋼 • Wēi ér gāng 威而鋼 • Wǔ gāng 舞鋼 • Wǔ gāng shì 舞鋼市 • xiǎo gāng qiú 小鋼球 • xiǎo gāng zhū 小鋼珠 • zhá gāng 軋鋼 • zhá gāng chǎng 軋鋼廠 • zhá gāng jī 軋鋼機 • zhá gāng tiáo 軋鋼條 • zǒu gāng sī 走鋼絲