Có 1 kết quả:
gāng chā ㄍㄤ ㄔㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pitchfork
(2) garden fork
(3) restraining pole (used by police)
(4) military fork (of ancient times)
(2) garden fork
(3) restraining pole (used by police)
(4) military fork (of ancient times)
Bình luận 0