Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, qiāo ㄑㄧㄠ, tiáo ㄊㄧㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ, yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: CYAJ (金卜日十)
Unicode: U+92FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tiu3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0