Có 3 kết quả:

guǒ ㄍㄨㄛˇㄎㄜˋkuǎ ㄎㄨㄚˇ
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ, ㄎㄜˋ, kuǎ ㄎㄨㄚˇ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: CWD (金田木)
Unicode: U+9301
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quả
Âm Nôm: khoá, quả
Âm Quảng Đông: gwo2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

guǒ ㄍㄨㄛˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thỏi vàng, thỏi bạc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thoi vàng (hoặc bạc);
② Mỡ cho vào xe.

ㄎㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thoi vàng, thoi bạc
2. mỡ tra vào xe

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thỏi vàng, thỏi bạc.

Từ điển Trung-Anh

(1) grease-pot for cart
(2) ingot

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thỏi vàng, thỏi bạc.